IN
|
|
Đầu in / Mực
|
|
Loại |
Vĩnh viễn (Có thể thay thế) |
Số vòi phun |
Đen trắng: 640 vòi phun (Màu: 1.152 vòi phun) |
Mực |
GI-70 (Pigment Black) |
Lựa chọn thêm: CL-741, CL741XL |
Độ phân giải tối đa khi in |
4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2 |
|
Dựa trên ISO / IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT / Một mặt) |
Xấp xỉ 13,0ipm (Đen trắng) / xxx ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) |
Xấp xỉ xx giây (Đen trắng) / xx sec (Màu) |
Ảnh (4x6") (PP-201/Không viền) |
- |
Độ rộng bản in |
Lên tới 203,2mm (8"), Không viền: Lên tới 216mm (8.5") |
Vùng có thể in |
|
In không viền*3 |
- |
In có viền |
#10 Bao thư/Bao thư DL: |
Lề trên 8 mm / Lề dưới 12,7 mm / Lề phải 5,6 mm / Lề trái 5,6 mm |
|
LTR / LGL: |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm /Lề phải 6,3 mm / Lề trái 6,4 mm |
|
Khác: |
Lề trên 3 mm / Lề dưới 5 mm / Lề phải 3,4 mm / Lề trái 3,4 mm |
In đảo mặt tự động có viền |
Lề trên / dưới: 5 mm, |
Lề phải / trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) |
Bao thư |
Khay Cassette |
Giấy trắng thường (64-105g/m²) |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau |
A4, A5, B5, LTR, LGL, Bao thư (DL, COM10), Card Size (91x55 mm) |
|
[Kích cỡ tùy chỉnh] |
Rộng 55 - 215,9 mm, Dài 89 - 676 mm |
Khay Cassette |
A4, A5, B5, LTR |
|
[Kích cỡ tùy chỉnh] |
Rộng 148,0 - 215,9 mm, Dài 210 - 297 mm |
Xử lý giấy (Số lượng tối đa) |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 |
Giấy độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Cassette |
Giấy trắng thường (A4, 64-105g/m²) = 250 |
Loại giấy hỗ trợ in đảo mặt tự động |
|
Loại giấy |
Giấy trắng thường |
Kích cỡ |
A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cassette |
Giấy trắng thường: 64-105g/m² |
Cảm biến đầu phun |
Kết hợp Electrode và Đếm điểm |
Cartridge Màu (Lựa chọn ngoài): Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu phun |
Tự động/Thủ công |
KẾT NỐI MẠNG
|
|
Giao thức
|
TCP/IP |
|
|
LAN có dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.3u (100BASE-TX) / IEEE802.3 (10BASE-T) |
Tốc độ xử lý dữ liệu |
10M/100Mbps (Auto switchable) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng |
IEEE802.11n / IEEE802.11g / IEEE802.11b |
Tần số |
2,4GHz |
Kênh*4 |
Thg1-13 |
Phạm vi |
Trong nhà 50m (Tùy thuộc vào điều kiện và tốc độ đường tryền) |
Bảo mật |
WEP64/128bit |
WPA-PSK (TKIP/AES) |
WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối Trực tiếp Direct Connection (Không dây) |
Khả dụng |
GIẢI PHÁP
|
|
Canon Print Service
|
Khả dụng |
cho Android |
PIXMA Cloud Link |
Khả dụng |
(in từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY |
Khả dụng |
(cho iOS/ Android) |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*5
|
|
|
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 |
(Chỉ đảm bảo hoạt động trên máy PC cài đặt hệ điều hành Windows 7 hoặc mới hơn) |
|
Mac OS: Không hỗ trợ |
THÔNG SỐ CHUNG
|
|
Ngôn ngữ
|
32 lựa chọn Ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối |
Hi-Speed USB 2.0 |
PictBridge (LAN Không dây) |
Khả dụng |
Môi trường hoạt động*6 |
|
Nhiệt độ |
5 - 35°C |
Độ ẩm |
10 - 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường hoạt động khuyến nghị*7 |
|
Nhiệt độ |
15 - 30°C |
Độ ẩm |
10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ |
0 - 40°C |
Độ ẩm |
5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ im lặng |
Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) |
|
Giấy trắng thường (A4, B/W)*8 |
XXX |
Nguồn điện |
AC 100-240V, 50/60Hz |
Tiêu thụ điện |
|
TẮT |
Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ chờ (Đèn quét tắt) |
Xấp xỉ 0,8W |
Kết nối USB tới PC |
Chờ (Tất cả các cổng kết nối đều cắm, đèn scan tắt) |
Xấp xỉ 1,6W |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ |
Xấp xỉ 1 phút 29 giây |
[Chỉ tại EU - cho quy định ErP Lot 26] |
In*9 |
Xấp xỉ 13W |
Kết nối USB tới PC |
Lượng điện tiêu thụ cơ bản (TEC)*10 |
0,1 kWh |
Môi trường |
|
Điều tiết |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
Nhãn môi trường |
Energy Star |
Chu kỳ in |
Lên tới 5.000 trang/tháng |
Kích thước (WxDxH) |
|
Thông số nhà máy |
Xấp xỉ 403 x 369 x 166 mm |
Khay xuất giấy kéo ra |
Xấp xỉ 403 x 695 x 356 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,0kg |
NĂNG SUẤT IN
|
|
Giấy trắng thường (A4)
|
Chế độ tiêu chuẩn: |
(ISO/IEC 24712)*11 |
GI-70 PGBK*12: 6.000 |
|
|
|
Chế độ Tiết kiệm: |
|
GI-70 PGBK: 8.300 |
|
|
|
Lựa chọn ngoài: |
|
CL-741: 180 |
|
CL-741XL: 400 |